Giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có câu phức và được dùng phổ biến trong giao tiếp Vậy câu phức là gì tiếng Anh? Có những loại câu phức nào? Cách dùng kiểu câu này như thế nào? Không để các bạn đợi lâu hơn nữa, cùng maydanhbongsan.com ôn luyện trong bài viết dưới đây nhé!
Contents
Câu phức là gì trong tiếng Anh?
Câu phức trong tiếng Anh lớp 9 là Complex Sentence. Đây là kiểu câu có chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề này liên kết với nhau thông qua liên từ phụ thuộc, mệnh đề quan hệ hoặc dấu câu.
- Mệnh đề độc lập (independent clause): Có khả năng hoạt động độc lập và tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): Buộc phải kết hợp với mệnh đề độc lập mới có thể diễn tả hoàn chỉnh thông điệp muốn truyền tải. Mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm với một số liên từ phụ thuộc như because, since, while,…
Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ thế nào là câu phức trong tiếng Anh:
- While she waited at the train station, Lisa realized that the train was late. (Trong khi chờ ở ga xe lửa, Lisa nhận ra tàu đã đến muộn).
- Mệnh đề phụ thuộc: She waited at the train station
- Liên từ phụ thuộc: While
- Mệnh đề độc lập: Lisa realized that the train was late
- Although top universities can be found in London, the living expenses here are very high. (Mặc dù có thể tìm thấy nhiều trường đại học top đầu ở Luân Đôn nhưng chi phí sinh hoạt ở đây rất cao)
- Mệnh đề phụ thuộc: top universities can be found in London
- Liên từ phụ thuộc: Although
- Mệnh đề độc lập: the living expenses here are very high
- I’ll bring the book back before you go. (Tôi sẽ mang sách lại trước khi bạn đi)
- Mệnh đề phụ thuộc: you go
- Liên từ phụ thuộc: before
- Mệnh đề độc lập: I’ll bring the book back
- Whenever the price of gasoline increases, the prices of other goods go up also. (Mỗi khi giá xăng tăng thì giá của các hàng hóa khác cũng tăng theo)
- Mệnh đề phụ thuộc: the price of gasoline increase
- Liên từ phụ thuộc: Whenever
- Mệnh đề độc lập: the prices of other goods go up also
Phân loại câu phức trong tiếng Anh
Như vậy, bạn đã hiểu câu phức là gì hay câu phức trong tiếng Anh là gì rồi phải không? Vậy có những loại câu phức nào?
Theo đó, câu phức tiếng Anh được chia thành 2 loại chính là câu phức đi với liên từ phụ thuộc và câu phức sử dụng đại từ quan hệ. Đặc điểm cụ thể của từng loại câu phức này như sau:
Câu phức đi với liên từ phụ thuộc
Liên từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Because, as, since, due to, owing to, … | Dùng trong mối quan hệ chỉ nguyên nhân – kết quả. | Mệnh đề 1 + as/since/because + mệnh đề 2
Mệnh đề 1 + because/due to/owing to + danh từ/ danh động từ, mệnh đề 2 |
Because Germany often offers free college education, many students aim to study there. (Bởi vì Đức cung cấp nền giáo dục đại học miễn phí nên nhiều sinh viên nhắm tới việc học ở đó) |
Despite, in spite of, even though, although,… | Dùng trong mối quan hệ chỉ sự nhượng bộ | Mệnh đề 1+ although/though/even though + mệnh đề 2
Despite/In spite of + danh từ/ danh động từ, mệnh đề. Mệnh đề + despite/in spite of + danh từ/ danh động từ. |
Although I try my best, I still fail. (Dù đã cố gắng hết sức nhưng tôi vẫn thất bại) |
While, whereas | Dùng để chỉ sự tương phản | While + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
Mệnh đề 1 + while/whereas + mệnh đề 2. |
While she was walking on the beach, she realized she didn’t want to be there. (Khi cô ấy đi dạo trên biển, cô ấy nhận ra mình không muốn ở đó). |
So that, in order that | Chỉ mục đích | Mệnh đề 1 + so that/ in order that + mệnh đề 2. | She stays up late so that she can finish her task on time. (Cô ấy thức khuya để có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ). |
After, before, until, since, as soon as, when, while,… | Thời gian | Trạng từ thời gian + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Mệnh đề 1 + trạng từ thời gian + mệnh đề 2 |
When he put more effort into his work, he quickly got promoted. (Khi nỗ lực nhiều hơn trong công việc, anh ấy nhanh chóng được thăng chức). |
As long as, in case, if, if not (unless) | Chỉ giả thuyết | Unless/ If/ In case/ As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Mệnh đề 1 + Unless/ If/ In case/ As long as + mệnh đề 2 |
If it’s hot, I stay at home. (Nếu trời nóng, tôi sẽ ở nhà). |
Câu phức chứa mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ | Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ minh họa |
Who | Danh từ + who + mệnh đề.
Danh từ + who + V. |
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. | My father, who graduated from Harvard, is currently working for Google. (Bố của tôi, người tốt nghiệp Harvard hiện đang làm việc cho Google)
Kai who we studied English with will not study here anymore. (Kai, người mà chúng tôi học cùng lớp tiếng Anh sẽ không học ở đây nữa) |
Which | Danh từ chỉ vật, sự việc + which + mệnh đề. | Bổ sung cho các danh từ mang ý nghĩa chỉ vật, sự việc. Chúng đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. | This is Lượm which is an adopted cat. (Đây là Lượm, một con mèo được nhận nuôi) |
Whose | Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề. | Thay thế cho tính từ sở hữu, dùng với tất cả danh từ. | I had a cat whose tail was shortened (Tôi có một con mèo có cái đuôi dài) |
Whom | Danh từ chỉ người + whom + mệnh đề | Đứng sau danh từ chỉ người, giữ vai trò làm tân ngữ. | The doctor whom you just talked to saved my life. (Vị bác sĩ mà bạn vừa nói chuyện là người đã cứu sống tôi) |
That | Danh từ + that + V/ O
Danh từ + that + mệnh đề. |
Bổ sung ý nghĩa cho tất cả danh từ (cả người lẫn vật), đóng vai trò làm tân ngữ hoặc chủ ngữ. | The longest movie that I have ever watched is The Godfather Part II. (Bộ phim dài nhất mà tôi xem là Bố Già phần II) |
When | Danh từ + when + mệnh đề. | Đứng sau danh từ diễn tả thời gian.
Có thể dùng thay thế cho “giới từ + which” hoặc “then” |
I still remember that day when I first spoke English in public. (Tôi vẫn nhớ ngày đó lần đầu tiên tôi nói tiếng Anh trước công chúng). |
Where | Danh từ + where + mệnh đề | Đứng sau danh từ chỉ nơi chốn.
Dùng thay thế cho “there” hoặc “giới từ + which”. |
That is the North Pole where no penguin lives. (Kia là Bắc Cực nơi không có con chim cánh cụt nào sống ở đó). |
Sự khác biệt giữa câu ghép và câu phức tiếng Anh là gì?
Câu ghép và câu phức có ít nhất 2 vế câu khiến nhiều người nhầm lẫn. Tuy nhiên, mối quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề của hai kiểu câu này trái ngược nhau hoàn toàn. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt câu ghép với câu phức.
Câu ghép | Câu phức |
– Chứa 2 mệnh đề độc lập trở lên, không có mệnh đề phụ thuộc.
– Ví dụ: I like bubble tea, but Rose prefers coffee. (Tôi thích trà sữa trân châu, nhưng Rose thích cà phê hơn). |
– Gồm có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
– Ví dụ: I became sleepy after I ate dinner last night. (Tôi trở nên buồn ngủ sau khi ăn tối tối qua) |
Có thể bạn quan tâm:
Trên đây là bài viết chia sẻ kiến thức về câu phức là gì trong tiếng Anh lớp 9. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và làm bài tập.