What là một từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp. Vậy what là gì? Cách sử dụng what như thế nào? Chúng ta cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Contents
- 1 What là gì? What nghĩa tiếng Việt là gì?
- 2 Một số thành ngữ liên quan đến từ “what”
- 2.1 What up là gì?
- 2.2 So what là gì?
- 2.3 What for là gì?
- 2.4 Turn down for what là gì?
- 2.5 And what not | and what have you là gì?
- 2.6 Come what may là gì?
- 2.7 Or what là gì?
- 2.8 Say what là gì?
- 2.9 What?
- 2.10 What about…?
- 2.11 What if….?
- 2.12 What’s all that about?
- 2.13 What’s with somebody?
- 2.14 What’s with something?
What là gì? What nghĩa tiếng Việt là gì?
Trong tiếng Anh, what là một từ để hỏi, có nghĩa là cái gì, là gì, những gì. Dưới đây là các cách sử dụng từ “What”:
+ Dùng để hỏi thêm thông tin về sự vật, sự việc hoặc người nào đó.
Ví dụ:
- What time is it? (Mấy giờ rồi)
- What books did you buy? (Bạn đã mua những cuốn sách nào)
- What happened after I left? (Chuyện gì đã xảy ra sau khi tôi rời đi?)
- What size shoes do you take? (Bạn đi giày cỡ bao nhiêu)
- What kind of dog is that? (Con chó ấy thuộc giống chó nào vậy?)
+ Dùng trong các câu hỏi cho thấy bạn đang ngạc nhiên, bất ngờ hoặc không tin vào một chuyện nào đó.
Ví dụ: What’s this I hear? You’re leaving? (Tôi nghe thấy gì đây? Bạn đang rời đi?)
+ Dùng để hỏi lý do về một chuyện gì đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- What are you doing that for? (Bạn đang làm điều đó để làm gì?)
- What are these tools for? (Những công cụ này dùng để làm gì?)
+ “What” có nghĩa là điều hoặc những thứ mà,…
Ví dụ:
- What you need is a good meal. (Những gì bạn cần là một bữa ăn ngon)
- Nobody knows what will happen next. (Không ai biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo)
- I spent what little time I had with my family. (Tôi dành thời gian ít ỏi mà tôi có cho gia đình).
+ What được dùng để nói rằng bạn đang nghĩ một điều hoặc cái gì đó đặc biệt xấu/ tốt,…
Ví dụ:
- What awful weather! (Thời tiết thật tồi tệ!)
- What a beautiful house! (Quả là một ngôi nhà đẹp!)
- What a beautiful girl! (Quả là một cô gái xinh!)
- What a sad story! (Đó là một câu chuyện buồn!)

Một số thành ngữ liên quan đến từ “what”
Ngoài câu hỏi what là gì trong tiếng Anh còn có rất nhiều các thành ngữ, cụm từ liên quan đến từ “what” như:
What up là gì?
What up được hiểu là dạo gần đây bạn thế nào, điều gì đang xảy ra vậy. Nó được dùng như một lời chào thân thiện hoặc hỏi điều gì đang xảy ra, hoặc hỏi ai đó thế nào.
Ngoài các viết là “what’s up”, chúng ta có thể viết là: whassup, wassup. Cụm từ này được dùng trong giao tiếp hàng ngày, không trang trọng.
So what là gì?
“So what” được dùng để thể hiện rằng bạn nghĩ điều đó không quan trọng, kiểu như “tôi không quan tâm lắm”. Nó rất hay được dùng trong trường hợp khi ai đó đang chỉ trích bạn và bạn không quan tâm đến những lời chỉ trích đó.
Ví dụ:
A: He’s fifteen years younger than you! (Cậu ấy nhỏ hơn bạn 15 tuổi đấy!)
B: So what! (Vậy thì sao) – Kiểu như không quan tâm đến chuyện mình lớn tuổi hơn.
What for là gì?
Được dùng để đặt câu hỏi về mục đích hoặc lý do cho một kế hoạch, hành động hoặc việc làm nào đó.
Ví dụ:
A: I need to see a doctor! (Tôi cần gặp bác sĩ!)
B: What for? (Để làm gì?)

Turn down for what là gì?
“Turn down for what” là tên gọi của một bản EDM vô cùng sôi động, cuốn hút với nội dung MV đặc biệt. Bản EDM này được ra mắt từ năm 2014.
Ngay sau thời điểm ra mắt, “Turn down for what” trở nên nổi tiếng và trở thành câu nói cửa miệng của giới trẻ trong các bữa tiệc. Nó được dùng với ý nghĩa là “ngừng uống để làm gì” hoặc “từ chối để làm gì”.
And what not | and what have you là gì?
Được dùng khi nói về những thứ, những đồ vật cùng loại.
Ví dụ: It’s full of old toys, books and what not. (Nó chứa đầy đồ chơi cũ, sách và những thứ không dùng đến).
Come what may là gì?
Ví dụ: He promised to support her come what may. (Anh ấy hứa sẽ hỗ trợ cô ấy nếu có thể.)
Get/give somebody what for là gì?
Có nghĩa là lấy/ cho ai đó cái gì.
Ví dụ: I’ll give her what for if she does that again.
Or what là gì?
Được dùng để nhấn mạnh ý kiến, quan điểm của người nói. Hoặc cũng có thể dùng khi bạn đang phân vân, không chắc chắn về điều gì đó.
Ví dụ: Is she stupid or what? (Anh ta bị ngốc hay sao)
Are we going now or what? (Chúng ta đi bây giờ hay sao?)
Say what là gì?
Cụm từ này cũng rất hay được dùng trong giao tiếp thân mật hàng ngày. Nó được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, sửng sốt của người nói khi họ được nghe một thông tin bất ngờ.
Ví dụ:
A: He’s getting married! (Anh ấy sắp kết hôn)
B: Say what? (Cái gì cơ)

What?
Đây là cách nói không trang trọng. Nó thường được dùng khi bạn chưa nghe rõ hoặc chưa hiểu điều gì đó.
Ví dụ: What? I can’t hear you? (Cái gì cơ? Tôi không nghe thấy bạn nói gì?)
Bạn cũng có thể dùng cách nói này khi nghe ai đó nói và hỏi họ muốn làm gì.
Ví dụ:
- Daddy!
- What?
- I’m hungry!
What about…?
Được dùng để đưa ra ý kiến hoặc đề xuất nào đó. Hoặc bạn cũng có thể dùng nó để giới thiệu ai đó hoặc điều gì đó vào cuộc trò chuyện của mình.
Ví dụ:
- What about a trip to China?
- What about you, Jenny? Do you like badminton?
What if….?
Có nghĩa là “Điều gì sẽ xảy ra nếu….?”
Ví dụ: What if she forgets to bring it? (Nếu cô ấy quên mang nó thì sao?)
What of it?
Cụm từ này được dùng khi bạn thừa nhận điều gì đó đúng và hỏi thêm về điều đó.
Ví dụ: Yes, I wrote the article. What of it?
What’s all that about?
Được dùng để gợi ý rằng bạn đã nghe được một ý tưởng ngu ngốc, không có ý nghĩa.
Ví dụ: They dropped their best player. What’s all that about? (Họ đã “đánh mất” cầu thủ xuất sắc nhất đội. Tất cả những điều ấy có ý nghĩa gì?)
What’s with somebody?
Được dùng để hỏi ai đó có chuyện gì, vì sao lại cư xử kỳ lạ như vậy.
Ví dụ: What’s with you? You haven’t said a word all morning. (Anh bị làm sao vậy? Cả sáng nay không nói một lời gì)
What’s with something?
Được dùng để hỏi lý do cho một chuyện gì đó.
Ví dụ: What’s with all this walking? Can’t we take a cab? (Đi bộ thế này là sao? Chúng ta không thể đi taxi sao?).
Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ what là gì trong tiếng Việt. Nếu bạn có ý kiến gì góp ý về bài viết thì hãy để lại bình luận vào cuối bài cho mình biết nhé!
Xem thêm: